Tên tiếng Anh cho nữ hay hiện nay đang được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam như một nickname, một cách gọi tên ở nhà hay được các bạn trẻ dùng để đặt tên cho các tài khoản game, tài khoản mạng xã hội. Nếu bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh cho nữ hay thì hãy cùng Goland24h tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Gợi ý 4 cách đặt tên tiếng Anh cho nữ hay
Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái đầu trong tên thật
Một cách đặt tên tiếng Anh để dễ nhớ và dễ gây ấn tượng cho người khác chính là sử dụng tên trong chữ cái đầu của tên thật hoặc đổi vị trí các chữ trong tên để thành một cái tên tiếng Anh ấn tượng.
Ví dụ: tên Linh có thể lấy tên tiếng Anh là Linda, tên Loan có thể lấy tên tiếng anh là Lona, tên Ly có thể lấy tên tiếng Anh là Lisa…
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách
Bạn có thể đặt tên tiếng Anh theo tính cách của bản thân hoặc tính cách mà bạn đang muốn hướng tới để mọi người cũng có thể cảm nhận được năng lượng mà bạn muốn truyền tải.
Ví dụ: bạn có tính cách vui vẻ có thể đặt tên là Funny, bạn yêu thích tự do bay nhảy có thể đặt tên là Wind, bạn có tính cách nhẹ nhàng, yên tĩnh có thể đặt tên là Cloud…
Đặt tên tiếng Anh theo ngày, tháng, năm sinh
Không ít người lựa chọn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh, cung hoàng đạo hoặc con giáp. Điều đó vừa giúp mọi người nhớ được tên và nhớ được cả số tuổi của bạn.
Ví dụ bạn sinh vào tháng 6 có thể đặt tên là Jun, bạn sinh vào tháng 1 có thể đặt tên là Jan, bạn sinh vào tháng 4 có thể đặt tên là May, bạn cung hoàng đạo là Thiên Bình có thể đặt tên là Libra…
Đặt tên tiếng Anh theo ý nghĩa mong muốn
Sau mỗi cái tên đều ẩn chứa những thông điệp gửi gắm, nếu có thể lựa chọn cách này để đặt tên tiếng Anh cho con gái hoặc cho chính mình, cái tên đó vừa thể hiện được cái “chất” riêng của bạn vừa khiến người khác hiểu hơn về con người của bạn.
Xem thêm:
Tên tiếng Anh cho nữ hay với một âm tiết thông dụng nhất

Tên tiếng Anh cho nữ hay với một âm tiết thông dụng nhất
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Celine/Luna: Mặt trăng
- Rishima: Ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.
- Fawziya: Thành công
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: nữ hoàng chiến thắng
- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
- Naila, Yashita: Sự thành công
- Aboli/Kusum/Zahra: Bông hoa
- Daisy: Hoa cúc vàng
- Scarlett: Màu đỏ của tình yêu và cảm xúc
- Amora: Tình yêu
- Darlene: Mến yêu
- Ketki: Cộng đồng
- Juhi: Hoa họ nhài
- Violet: Bông hoa màu tím
- Davina: Yêu dấu
- Kalila: Tình yêu chất đầy
- Aarohi: Giai điệu âm nhạc
- Alva Priya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm nhạc
- Isai Arasi: Nữ hoàng nhạc
- Prati: cô nàng có thiên phú âm nhạc
- Yaretzi: Con luôn được yêu thương
- Shirina: Bài hát về tình yêu
- Penelope: Sự khôn ngoan
- Aradhya: Thành quả
- Charlotte: Người tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Sự tự do
Đặt tên tiếng Anh cho nữ hay dùng làm tên Facebook

Đặt tên tiếng Anh cho nữ hay dùng làm tên Facebook
- Alice: Người con gái cao quý
- Bertha: Sự thông thái, nổi tiếng
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Clara: Cô gái sáng dạ, rõ ràng
- Alula: Nhẹ nhàng tựa lông hồng
- Aria: Bài ca giai điệu
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Emma: ý chỉ toàn thể, vũ trụ
- Erza: Sự giúp đỡ
- Eser: nàng thơ
- Edena: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tinh khôi như tuyết
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Emma: Cô gái chân thành, vô giá, tuyệt vời
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Nora: Danh dự cao quý
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Là một mặt trăng sáng ngời
- Kate: Cô gái thuần khiết
- Lucasta: Cô gái đẹp như ánh sáng thuần khiết
- Ophelia: Người hay giúp đỡ người khác
- Paris: Sự lộng lẫy, quyến rũ
- Selina: Mặt trăng
- Stella: Tinh tú trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ trên bầu trời
- Phedra: Ánh sáng
- Phoebe: Luôn tỏa sáng mọi nơi
- Sandra: Người bảo vệ
- Tiffany: Sự Mong manh
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Vivian: Cô gái nhanh nhẹn.
Đặt tên tiếng Anh cho nữ hay trong game

Đặt tên tiếng Anh cho nữ hay trong game
- Almira: Công chúa
- Aleron: Đôi cánh.
- Almira: Công chúa
- Amanda: Được yêu thương
- Azure: Bầu trời xanh
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Catherine: Tinh khôi, sạch sẽ.
- Casillas: Cô gái xinh đẹp
- Donna: Tiểu thư đài cát
- Annabella: Xinh đẹp
- Ariadne/Arianne: Cao quý, thánh thiện
- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
- Daisy: Hoa cúc dại
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Keisha: Đôi mắt đen huyền bí
- Louisa: Nữ chiến binh mạnh mẽ
- Genevieve: Tiểu thư của mọi người
- Isolde: Phụ nữ xinh đẹp
- Jasmine: Hoa nhài
- Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
- Moonflower: Hoa mặt trăng
- Miranda: Cô gái dễ thương, đáng yêu
Một số tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết
- Adele: Cô nàng cao quý, sang trọng.
- Alva: Sự cao quý, cao thượng.
- Amanda: Cô nàng đáng yêu và xinh đẹp.
- Elysia: mang nghĩa chúc phúc, được ban phước lành.
- Hoe: Cô gái có sức sống mãnh liệt
- Irene: Mang ý nghĩa hòa bình.
- Aurelia: Có mái tóc vàng óng ả.
- Brenna: Cô nàng xinh đẹp có mái tóc đen.
- Calantha: Một đóa hoa đang nở rộ khoe sắc.
- Dilys: Chân thành, nghiêm túc.
- Jade: Ngọc bích, viên ngọc quý giá.
- Jen: Lòng biết ơn
- Kai: Mặt trời và bờ biển
- Kat: Sự tinh khôi, trong trắng
- Kusum: loài hoa xinh đẹp
- Pearl: Ngọc trai trong trẻo, lấp lánh.
- Jesse/ Dorothy: Món quà của Chúa.
- Joy: Chúa sẽ ban phước lành cho con
- Jui: Tuổi trẻ
- Jun: Người chân thật, hiền lành
- Ron: Người con gái xinh đẹp
- Rosa: Đóa hoa hồng tươi thắm.
- Yei: Co là người được Chúa tìm ra và ban phước
- Yen: Cánh tay phải, đáng tin cậy
- Yin: Mong con đạt được hạnh phúc
- Ruby: Đỏ tươi, viên đá đỏ quý giá.
- Xavia: Tỏa sáng, tốt đẹp.
- Yan: Ánh mặt trời
- Yue: Đứa trẻ hiếm có
- Zhi: Cô gái hiểu biết, thông thái
- Zoe: Mong con tỏa sáng
Cách đặt tên tiếng Anh cho bạn gái trong danh bạ
- Babe: Em yêu
- Love: Yêu thương
- Love bug: Chú bọ nhỏ đáng yêu
- Sunshine: Ánh sáng mặt trời
- Cutie pie: Chiếc bánh dễ thương
- Dream girl: Cô gái mộng mơ
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào
- My dear: Em thân yêu
- Apple of my eye: Quả táo bé nhỏ
- My one and only: Chỉ mình em
- Nutter butter: Bơ hạt dẻ
- Precious: Em yêu
- Pookie: Yêu tinh nhỏ
- Muffin: Bánh xốp ngọt ngào
- Sweetie honey pie: Bánh mật ong ngọt ngào
- Darling: Em yêu
- Pumpkin: Quả bí ngô
- Angel: Thiên thần
- Peach: Quả đào
- Sweets: Sự ngọt ngào
- Queen: Nữ hoàng
- Sugar: Ngọt ngào
- Beloved: Được yêu
- Cutie patootie
- Doll: Búp bê
Cách đặt tên tiếng Anh cho nhóm bạn nữ
- Annihilators: Máy hủy diệt
- Avengers: Người báo thù
- Basket Hounds: Những chú chó săn
- Blue Tigers: Những con hổ xanh
- Brewmaster Crew: Phi hành đoàn bia
- Capitalist Crew: Nhóm các nhà tư bản
- Bearcats: Những chú gấu mèo
- Black Panthers: Báo đen
- Black Widow: Góa phụ đen
- Challengers: Người chinh phục
- Cheer Up Souls: Hoan hô những tâm hồn
- Exterminators: Kẻ hủy diệt
- Ghost Riders: Kỵ sĩ ma
- Grave Diggers: Thợ đào mộ
- Condors: Những con kềnh kềnh
- Diplomats: Các nhà ngoại giao
- Entrepreneurs: Doanh nhân
- Great Mates: Những người bạn tuyệt vời
- Rage: Cơn thịnh nộ
- Speed Demons: Quỷ tốc độ
- Tech Warriors: Chiến binh công nghệ.
Trên đây là gợi ý những cái tên tiếng Anh cho nữ hay nhất trong mọi trường hợp để bạn đọc có thể tham khảo và tìm hiểu, truy cập Goland24h.com để biết thêm chi tiết.
Xem thêm: Tên Nhật Bản dành cho con gái hay, ý nghĩa