Tiếng Pháp không phải là một ngôn ngữ quá phổ biến tại Việt Nam nhưng trong thời kỳ hòa nhập như hiện tại thì hôn nhân Pháp – Việt là rất nhiều. Vậy nếu bố hoặc mẹ là người Pháp thì nên đặt con gái tên gì. Cùng Goland24h tham khảo một vài tên tiếng Pháp hay cho nữ trong bài viết dưới đây.
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp hay cho nữ
- Lưu ý giới tính: Tên tiếng Pháp cũng như tiếng Việt sẽ có tên dành cho bé trai và bé gái khác nhau thể hiện rõ trong tính cách của từng giới nên cần tìm hiểu những cái tên cho nữ tránh sử dụng những tên quá nam tính, mạnh mẽ.
- Lưu ý ý nghĩa tên: nên đặt tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tránh những tên mang ý nghĩa chết chóc, ma quỷ, tà thuật làm ảnh hưởng đến cuộc sống của con sau này.
- Chọn tên dễ phát âm: Người Việt khi đọc tên tiếng Pháp sẽ gặp nhiều khó khăn trong phát âm vì vậy nên chọn những cái tên dễ đọc, dễ phát âm để mọi người có thể gọi đúng tên bé.
Gợi ý những tên tiếng Pháp hay cho nữ
Đặt tên tiếng pháp cho nữ thể hiện cho cái đẹp
- Angelie: xinh đẹp tuyệt trần
- Mallorie: xinh đẹp rạng ngời
- Aline: Cái đẹp
- Belle: những thứ đẹp đẽ
- Céline: tuyệt trần
- Fae: nàng tiên
- Jolie: Cái đẹp
Đặt tên tiếng pháp chp nữ thể hiện cho sự dịu dàng, trong sáng
- Juleen: dịu dàng, nữ tính.
- Charlette: đáng yêu, dịu dàng
- Bridgette: thanh khiết, nữ tính
- Amabella: Đáng yêu, duyên dáng.
- Adalene: người con gái xinh đẹp, đáng yêu.
- Cateline: Sự tinh khiết, thanh thuần
- Mirabelle: Đáng yêu, xinh xắn, dễ thương.
- Minette: Dễ thương, được yêu quý.
- Charlise: Nhanh nhẹn, thông minh.
- Jourdan: cô nàng đáng yêu.
- Isobelle: Cô gái tóc vàng xinh xắn.
- Eulalie: cô gái ngọt ngào, dịu dàng.
- Katherine: Sự trong sáng thuần khiết.
- Blanche: màu trắng tinh khôi.
- Claire: Trong trắng, tinh khiết
- Cléméntine: sự dịu dàng.

Đặt tên tiếng pháp chp nữ thể hiện cho sự dịu dàng, trong sáng
- Adele: Quý tộc
- Adeline: cao sang, quý phái
- Michella: Món quà quý giá, độc nhất vô nhị
- Annette: Nết na, nhã nhặn
- Antoinette: vô cùng quý giá
- Bijou: Món trang sức quý giá
- Marie: Quyến rũ
- Sarah: Nữ hoàng
- Fanny: Vương miện
- Jade: đá quý.
- Saika: Rực rỡ
- Helene: Tỏa sáng
- Calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng
- Angeletta: Thiên thần kiêu sa.
- Maika: tiểu thư xinh xắn, duyên dáng.
- Nadeen: cao sang, quý phái.
- Chantel: lạnh lùng, cuốn hút
- Dior: nét đẹp quý phái.
- Léna: cô nàng quyến rũ.
Xem thêm:
Đặt tên tiếng pháp cho nữ thể hiện sự giàu có, may mắn
- Magaly: viên ngọc sáng, quý báu.
- Bibiane: Cô gái có cuộc sống tràn ngập niềm vui.
- Nalini: Ánh sáng của hy vọng.
- Bijou: món trang sức quý giá.
- Adalicia: giàu sang, thịnh vượng
- Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
- Bernadina: An yên, hạnh phúc.
- Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
- Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
- Adalie: giàu sang, phú quý.
- Nadiya: sống giàu sang.
- Elaine: nhiều thay đổi tích cực.
- Auriane: Vàng bạc.
- Faustine: May mắn.
- Felicity: Hạnh phúc.
- Laurence: người chiến thắng.
- Colette: Chiến thắng, vinh quang.
- Edwige: Chiến binh.

Đặt tên tiếng pháp cho nữ thể hiện sự giàu có, may mắn
Đặt tên tiếng pháp cho nữ thể hiện sự thông minh, lanh lợi
- Brigitte: Cô gái siêu phàm
- Majori: thông minh, giỏi giang.
- Jaimin: người đa tài, đức hạnh.
- Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
- Mahieu: món quà quý báu của Thiên Chúa.
- Burnice: chiến thắng, hào quang.
- Cachet: Niềm tin, uy tín.
- Maine: tài năng, lanh lợi.
- Alyssandra: hậu duệ của nhân loại.
- Jannina: ái nữ duyên dáng, nết na.
- Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
- Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.
- Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
- Fanchon: thông minh, tài năng, bác ái.
- Charlene: dám đương đầu với khó khăn.
- Aimée: Dễ mến
Đặt tên tiếng pháp cho nữ thể hiện sự nhân ái, hiền hậu
- Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
- Minetta: Có trách nhiệm với công việc.
- Joella: Một người uy tín.
- Cathérine: trong sáng, tinh khiết.
- Jeannine: cuộc sống an yên, thú vị.
- Michela: Điều kỳ diệu.
- Charisse: Vẻ đẹp của sự tử tế.
- Bernette: tấm lòng nhân hậu.
- Nannette: yêu thương mọi người
- Manette: lương thiện, cuộc sống hòa bình.
- Charity: việc thiện nguyện.
- Chantelle: nhân hậu, bác ái.
- Margaux: biết cách hòa nhịp với cộng đồng.
- Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.
- Amy: được yêu quý.
- Isabelle: Sự tình nguyện

Đặt tên tiếng pháp cho nữ thể hiện sự nhân ái, hiền hậu
Đặt tên tiếng pháp cho nữ theo loài hoa
- Floriane: Bông hoa
- Jasmeen: hoa nhài.
- Jessamyn: hoa nhài.
- Cerise: hoa anh đào.
- Jonquille: Hoa thủy tiên.
- Pissenlit: Hoa bồ công anh.
- Rosé: hoa hồng.
- L’orchidée: Hoa lan.
- Pensée: Hoa cánh bướm.
- Tulipe: hoa tulip.
- Lavande: Hoa oải hương.
- Marguerite: Hoa cúc.
- Tournesol: Hoa mặt trời.
- Lys: Hoa ly.
Đặt tên tiếng pháp cho nữ theo địa danh nổi tiếng
- Louvre: Bảo tàng lớn nhất thế giới ở Paris.
- Seine: Dòng sông nổi tiếng trải dài nước Pháp
- Bordeaux: Thành phố cảng bên sông Garonne.
- Toulouse: Thành phố bên sông Garonne.
- Cannes: liên hoan phim Cannes.
- Eiffel: Biểu tượng Pháp.
- Marseille: Thành phố ven biển miền Nam nước Pháp.
- Paris: Thủ đô nước Pháp.
- Versailles: Một tòa lâu đài hoàng gia.
- Lafayette: thành phố mang tên Louisiana.
- Bastille: Pháo đài nổi tiếng ở Paris.
- Versailles: Cung điện Versailles.
- Moulin Rouge: Cái nôi các điệu nhảy hiện đại.
- Notre Dame: Biểu tượng nhà thờ Đức Bà.
- Riviera: bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ ở góc Đông Nam của nước Pháp.
- Normandy: một trong những vùng nổi tiếng.
- Lyon: Một thành phố đông dân ở Pháp.
Tên tiếng Pháp ngọt ngào cho bé gái
- Holly: Sự ngọt ngào.
- Jeanne: sự duyên dáng.
- Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
- Julie: Thanh xuân.
- Justyne: Lời nói thật.
- Karine: dễ mến, đáng yêu.
- Liana: May mắn.
- Nora: ánh sáng của cuộc đời bố mẹ.
- Aliénor: Ánh sáng.
- Astrid: Mạnh mẽ.
- Axelle: sự yên bình.
- Bernadette: Lòng quả cảm.
- Camille: tự do phóng khoáng.
- Caroline: Mạnh mẽ.
- Charlotte: Sự tự do.
- Chloé: tuổi trẻ, thanh xuân.
- Clara: Ánh sáng.
- Elania: Rạng rỡ, lấp lánh.
- Eloise: Sức khỏe.
- Emeline: Cần cù
- Esmée: cô nàng được yêu mến.
- Esther: Vì tinh tú lấp lánh.
- Nadeen: Người phụ nữ có gốc ở Nadia.
- Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
- Avril: Tháng 4
Tên tiếng Pháp cá tính cho bé gái
- Eloise: Sức khỏe.
- Elodie: người giàu có.
- Esme: Yêu quý.
- Charlotte: Người tự do.
- Ottilie: mạnh mẽ trong chiến đấu.
- Clementine: Nhân từ.
- Adeline: Sự cao quý.
- Claire: Tươi sáng.
- Margot: Hòa bình.
- Sophie: sự khôn ngoan.
Trên đây là những cái tên tiếng Pháp hay cho bé gái bố mẹ có thể đặt cho con, truy cập Goland24h.com để biết thêm chi tiết.
Xem thêm: Tên tiếng Trung hay cho nữ đáng tham khảo nhất